Phát triển thể chất
|
Phát triển vận động thô
|
1 |
Hô hấp: tập hít, thở |
|
|
|
2 |
Tay: giơ cao, đưa phía trước, đưa sang ngang, đưa ra sau. |
|
|
|
3 |
Lưng, bụng lườn: cúi về phía trước, nghiêng người sang 2 bên. |
|
|
|
4 |
Chân: dang sang 2 bên, nhấc cao từng chân, nhấc cao 2 chân. |
|
|
|
5 |
Tập bò, trườn qua vật cản |
|
|
|
6 |
Tập đi, chạy: - ĐI theo hướng thẳng - Đi trong đường hẹp - Đi bước qua vật cản |
|
|
|
7 |
Tập tung, ném: - Ngồi lăn bóng - Đứng ném, tung bóng |
|
|
|
Phát triển thể chất
|
Phát triển vận động tinh
|
1 |
Co, duỗi ngón tay, đan ngón tay vào nhau |
|
|
|
2 |
Cầm, bóp, gõ, đóng đồ vật |
|
|
|
3 |
Đóng, mở nắp có ren |
|
|
|
4 |
Tháo lắp, lồng hộp tròn, vuông |
|
|
|
5 |
Xếp chồng 4 - 5 khối |
|
|
|
6 |
Vạch các nét nghuệch ngoạc bằng ngón tay |
|
|
|
Phát triển nhận thức
|
Luyện tập phối hợp các giác quan: thính giác, thị giác, xúc giác, vị giác, khứu giác
|
1 |
Tìm đồ chơi vừa mới cất dấu |
|
|
|
2 |
Nghe âm thanh và tìm nơi phát ra âm thanh |
|
|
|
3 |
Sờ, nắn, lắc, gõ đồ chơi và nghe âm thanh |
|
|
|
4 |
Ngửi mùi của một số loại hoa, quả quen thuộc |
|
|
|
5 |
Nếm vị của một số quả, thức ăn |
|
|
|
Phát triển nhận thức
|
Nhận biết
|
1 |
Nhận biết tên các bộ phận cơ thể: mắt, mũi, miệng, tay, chân, tai |
|
|
|
2 |
Nhận biết tên một sô đồ chơi quen thuộc |
|
|
|
3 |
Nhận biết tên phương tiện giao thông gần gũi |
|
|
|
4 |
Tên và một số đặc điểm nổi bật của con vật quen thuộc |
|
|
|
5 |
Tên và một số đặc điểm nổi bật của một số loại quả quen thuộc |
|
|
|
6 |
Nhận biết màu xanh, đỏ |
|
|
|
7 |
Kích thước to, nhỏ |
|
|
|
8 |
Tên của bản thân |
|
|
|
9 |
Đồ dùng của bản thân |
|
|
|
10 |
Tên của một số người thân gần gũi trong gia đình, nhóm lớp |
|
|
|
Phát triển ngôn ngữ
|
Ngôn ngữ tiếp nhận: (Khả năng nghe hiểu lời nói)
|
1 |
Nghe lời nói với sắc thái tình cảm khác nhau |
|
|
|
2 |
Nghe, hiểu và thực hiện một số yêu cầu bằng lời nói |
|
|
|
3 |
Nghe hiểu các từ chỉ tên gọi, đồ vật, sự vật và hành động quen thuộc |
|
|
|
4 |
Nghe hiểu các câu hỏi đơn giản: ở đâu?, con gì?, ....thế nào? (Gà gáy thế nào?), cái gì?, làm gì? |
|
|
|
5 |
Nghe các bài thơ, bài hát, đồng dao, ca dao, truyện kể đơn giản theo tranh |
|
|
|
Phát triển ngôn ngữ
|
Ngôn ngữ diễn đạt (nói)
|
1 |
Phát âm các âm khác nhau |
|
|
|
2 |
Trả lời một số câu hỏi đơi giản: đâu rồi? ai vậy? cái gì đây?.... |
|
|
|
3 |
Đặt một số câu hỏi đơn giản: đâu rồi? ai vậy? cái gì đây?.... |
|
|
|
4 |
Thể hiện nhu cầu, cảm xúc, hiểu biết của bản thân bằng câu đơn giản |
|
|
|
5 |
Đọc theo, đọc tiếp tiếng cuối của câu thơ |
|
|
|
Phát triển ngôn ngữ
|
Làm quen với sách
|
1 |
Mở sách, xem và gọi tên sự vật, hành động của các nhân vật trong tranh |
|
|
|
Cá nhân - xã hội
|
Kỹ năng giao tiếp - tương tác - chơi đùa
|
1 |
Nhận biết tên gọi của mình, và hình ảnh của bản thân |
|
|
|
2 |
Biểu lộ các cảm xúc khác nhua như: cười, giận, buồn, khóc,..... |
|
|
|
3 |
Giao tiếp với cô và bạn |
|
|
|
4 |
Tập sử dụng đồ dùng đồ chơi đúng chức năng |
|
|
|
5 |
Tập thực hiện một số hành vi giao tiếp như: chào, tạm biệt, cảm ơn. Nói từ "ạ", "dạ" |
|
|
|
Cá nhân - xã hội
|
Kỹ năng tự lập
|
1 |
Tập một số thói quen vệ sinh tốt như: - Rửa tay trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh - "Gọi" cô khi bị bẩn, bị ướt. |
|
|
|
2 |
Tập từ xúc ăn bằng muỗng, uống nước bằng ly |
|
|
|
3 |
Tập ngồi vào bàn ăn |
|
|
|
4 |
Tập thể hiện khi có nhu cầu ăn, ngủ, vệ sinh |
|
|
|
5 |
Tập ngồi bô khi có nhu cầu đi vệ sinh |
|
|
|
6 |
Làm quen với việc rửa tay, lau mặt |
|
|
|